Phẫu thuật lồng ngực là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học
Phẫu thuật lồng ngực là chuyên ngành ngoại khoa điều trị các bệnh lý tại phổi, thực quản, màng phổi, trung thất và thành ngực, trừ tim và mạch lớn. Các phương pháp gồm mổ hở, nội soi (VATS) và robot (RATS), nhằm loại bỏ tổn thương, cải thiện chức năng và tăng khả năng sống còn cho người bệnh.
Định nghĩa phẫu thuật lồng ngực
Phẫu thuật lồng ngực (thoracic surgery) là chuyên ngành y khoa can thiệp ngoại khoa vào các cấu trúc trong lồng ngực, bao gồm phổi, thực quản, trung thất, màng phổi và thành ngực. Can thiệp nhằm chẩn đoán, điều trị hoặc loại bỏ khối u, ổ nhiễm, dị dạng, bất thường cấu trúc hoặc bệnh lý chức năng ảnh hưởng đến hệ hô hấp và cơ quan lồng ngực. Phẫu thuật lồng ngực không bao gồm phẫu thuật tim mạch (tim & mạch lớn) nếu không liên quan trực tiếp đến cấu trúc phổi/thực quản/vách lồng ngực.
Các phương pháp thực hiện phẫu thuật lồng ngực chủ yếu gồm mổ hở (thoracotomy) và các phương pháp xâm lấn tối thiểu như VATS (Video‑Assisted Thoracic Surgery) hoặc phẫu thuật robot hỗ trợ (RATS). Lựa chọn phương pháp phụ thuộc vào vị trí tổn thương, mức độ phức tạp ca bệnh, sức khỏe tổng quát người bệnh và năng lực kỹ thuật của trung tâm phẫu thuật. Mục tiêu là tối thiểu hóa sang chấn, giảm đau sau mổ, rút ngắn thời gian hồi phục và giảm tỉ lệ biến chứng.
Phân loại các loại phẫu thuật lồng ngực
Phẫu thuật phổi: cắt thuỳ phổi (lobectomy), cắt phổi (pneumonectomy), cắt phân đoạn, phẫu thuật thực quản‑phế quản thu nhỏ. Thực quản: cắt bỏ phần thực quản, tái tạo qua đường tiêu hóa. Trung thất: loại bỏ khối u tuyến ức, khối u thần kinh trung thất, nang trung thất. Màng phổi: dẫn lưu, bóc màng phổi, cắt màng bị dày. Thành ngực: phục hồi gãy xương sườn, loại bỏ u thành ngực hoặc dị dạng thành ngực.
Các kỹ thuật phân loại theo tiếp cận phẫu thuật: mổ hở (thoracotomy) cho phép tiếp cận trực tiếp lớn nhưng xâm lấn nhiều; VATS sử dụng các lỗ nhỏ giữa các xương sườn với camera và dụng cụ nội soi để giảm sang chấn; RATS sử dụng robot để cải thiện tầm nhìn 3D, độ chính xác và cầm dụng cụ tốt hơn. Theo Mayo Clinic, VATS thường cho kết quả đau ít hơn, biến chứng thấp hơn và thời gian hồi phục ngắn hơn so với mổ hở. :contentReference[oaicite:0]{index=0}
Bảng so sánh các loại phẫu thuật lồng ngực phổ biến:
Loại phẫu thuật | Ưu điểm | Nhược điểm | Thời hồi phục dự kiến |
---|---|---|---|
Thoracotomy (mổ hở) | Tiếp cận trực tiếp rộng, linh hoạt xử lý tổn thương lớn | Sang chấn cao, đau sau mổ, chảy máu nhiều, nguy cơ nhiễm trùng cao | 5‑10 ngày nằm viện, phục hồi chức năng lâu hơn |
VATS (nội soi hỗ trợ video) | Vết mổ nhỏ hơn, đau ít hơn, ít biến chứng, thời gian nằm viện ngắn hơn | Giới hạn trong tiếp cận nếu u lớn hoặc dính nhiều, kỹ thuật đòi hỏi kinh nghiệm cao | 3‑5 ngày nằm viện, hồi phục nhanh hơn thầm quyền |
RATS (robot hỗ trợ) | Chính xác cao, tầm nhìn 3D, thao tác linh hoạt hơn tại vùng khó tiếp cận | Chi phí cao hơn, thời gian phẫu thuật có thể dài hơn, cần trang thiết bị đặc biệt | 3‑6 ngày nằm viện, hồi phục tương đối nhanh nếu ca nhẹ |
Chỉ định phẫu thuật lồng ngực
Ung thư phổi, thực quản, trung thất: các khối u bác học hoặc ác tính đòi hỏi cắt bỏ để điều trị triệt để. Tràn khí màng phổi tái phát liên tục hoặc tràn dịch màng phổi dai dẳng ảnh hưởng hô hấp rõ rệt. Dị dạng bẩm sinh hoặc u lành tính có ảnh hưởng chức năng hoặc gây biến dạng lồng ngực tiến triển.
Chấn thương lồng ngực nặng như gãy nhiều xương sườn, lún thành ngực, xuyên phổi hoặc dập phổi, nếu điều trị bảo tồn không đủ hiệu quả thì phẫu thuật được xem xét. Nhiễm trùng phổi kéo dài, áp xe phổi, viêm màng phổi mủ: dịch mủ hoặc mô hoại tử cần phẫu thuật dẫn lưu hoặc cắt bỏ vùng hoại tử.
Đánh giá chức năng hô hấp, trạng thái toàn thân, khả năng chịu mê‑phẫu thuật, bệnh đồng mắc (tiểu đường, tăng huyết áp, COPD, bệnh tim mạch) là bắt buộc. Quyết định thực hiện phẫu thuật cần cân nhắc giữa lợi ích điều trị và nguy cơ biến chứng, thải hồi chức năng, đau sau mổ và chi phí sức khỏe.
Kỹ thuật và tiến bộ trong phẫu thuật lồng ngực
Mổ hở (thoracotomy) với các đường mổ truyền thống như posterolateral thoracotomy, anterolateral thoracotomy; tách cơ, xương sườn; dùng dụng cụ mở thành ngực. VATS dùng camera và dụng cụ qua những đường mổ nhỏ, không phải tách rộng xương sườn nhiều; RATS sử dụng cánh tay robot, góc quan sát 3D, các khớp xoay nhỏ giúp thao tác kín và chính xác hơn.
Theo Mayo Clinic, VATS so với mổ hở dẫn đến ít đau sau mổ, nguy cơ biến chứng thấp hơn, thời gian nằm viện rút ngắn; người bệnh ít phụ thuộc thuốc giảm đau hơn. :contentReference[oaicite:1]{index=1} Cơ hội phẫu thuật nội soi sau hóa trị cho ung thư phổi với tiếp cận VATS cũng cho thấy thời gian nằm viện giảm đáng kể. :contentReference[oaicite:2]{index=2}
Ví dụ về Single‑Port VATS (một lỗ) so với VATS nhiều lỗ: ít đường rạch hơn, vết thương nhỏ hơn, thẩm mỹ tốt hơn; kỹ thuật được áp dụng tại một số trung tâm để giảm sang chấn. :contentReference[oaicite:3]{index=3}
Quá trình chuẩn bị và đánh giá trước mổ
Trước khi tiến hành phẫu thuật lồng ngực, người bệnh cần được đánh giá toàn diện nhằm xác định mức độ nguy cơ, khả năng chịu đựng can thiệp và lên kế hoạch cá nhân hóa. Các bước chuẩn bị bao gồm kiểm tra chức năng hô hấp, xét nghiệm tổng quát và khảo sát hình ảnh chi tiết vùng lồng ngực.
Các thành phần trong đánh giá tiền phẫu bao gồm:
- Xét nghiệm: công thức máu, chức năng đông máu, chức năng gan – thận.
- Chẩn đoán hình ảnh: CT scan lồng ngực độ phân giải cao, PET-CT nếu nghi ung thư di căn, MRI trung thất.
- Đánh giá hô hấp: đo chức năng phổi (FEV1, DLCO), test gắng sức nếu cần.
- Đánh giá tim mạch: ECG, siêu âm tim, test gắng sức hoặc can thiệp nội khoa nếu cần.
- Khám gây mê: xác định ASA score và lên kế hoạch vô cảm phù hợp.
Ngoài ra, bệnh nhân hút thuốc được khuyến khích ngưng hút ít nhất 4–6 tuần trước mổ để cải thiện thông khí và giảm nguy cơ biến chứng hậu phẫu. Những người lớn tuổi hoặc có bệnh nền (COPD, tiểu đường, tăng huyết áp) cần điều chỉnh thuốc điều trị nội khoa ổn định trước phẫu thuật.
Biến chứng có thể gặp sau phẫu thuật lồng ngực
Dù kỹ thuật ngày càng cải thiện, phẫu thuật lồng ngực vẫn tiềm ẩn nhiều biến chứng, đặc biệt ở người bệnh có bệnh lý nền hoặc phẫu thuật kéo dài, xâm lấn sâu. Biến chứng có thể xảy ra sớm (trong vòng 48–72 giờ) hoặc muộn (sau nhiều tuần).
Một số biến chứng phổ biến:
- Tràn khí màng phổi kéo dài: do rò khí sau phẫu thuật cắt phổi hoặc rò phế quản.
- Chảy máu: có thể từ mạch lớn hoặc vết cắt phổi không kín, cần tái can thiệp nếu không cầm máu được bằng dẫn lưu.
- Viêm phổi, xẹp phổi: do thông khí kém hoặc ứ đọng đàm nhớt.
- Nhiễm trùng vết mổ hoặc khoang màng phổi: đặc biệt ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch.
- Hội chứng đau mạn sau mổ: đau thần kinh liên sườn dai dẳng sau mổ hở hoặc tổn thương dây thần kinh trong VATS.
Tỷ lệ biến chứng sau mổ dao động từ 10–40% tùy theo phương pháp và mức độ can thiệp. Theo nghiên cứu của PubMed, tỉ lệ viêm phổi sau mổ có thể giảm đáng kể khi áp dụng VATS và tập phục hồi hô hấp sớm.
Phục hồi sau phẫu thuật và chăm sóc hậu phẫu
Sau phẫu thuật, bệnh nhân cần được chăm sóc hậu phẫu toàn diện nhằm hạn chế biến chứng và phục hồi chức năng nhanh chóng. Chăm sóc bao gồm theo dõi dấu hiệu sinh tồn, dẫn lưu màng phổi, kiểm soát đau và phục hồi hô hấp chủ động.
Các nội dung chăm sóc sau mổ gồm:
- Dẫn lưu màng phổi: duy trì ống dẫn lưu cho đến khi lượng dịch <200ml/ngày và không còn rò khí.
- Kiểm soát đau: thuốc NSAIDs, opioids hoặc gây tê ngoài màng cứng nếu cần.
- Phục hồi hô hấp: vật lý trị liệu hô hấp, thổi bóng, thở máy không xâm lấn nếu suy hô hấp nhẹ.
- Vận động sớm: ngồi dậy, đi lại trong vòng 24–48h đầu nếu không có chống chỉ định.
Thời gian nằm viện trung bình từ 3–6 ngày đối với phẫu thuật VATS, 7–10 ngày với mổ hở. Sau xuất viện, bệnh nhân cần theo dõi sát tình trạng hô hấp, dấu hiệu tái tràn dịch hoặc nhiễm trùng, đồng thời tái khám định kỳ. Đối với ung thư, cần tiếp tục hóa trị hoặc xạ trị bổ trợ tùy giai đoạn.
Xu hướng và nghiên cứu mới trong phẫu thuật lồng ngực
Công nghệ robot và trí tuệ nhân tạo đang thay đổi cách tiếp cận và triển khai phẫu thuật lồng ngực hiện đại. Phẫu thuật RATS đang được chuẩn hóa tại nhiều trung tâm với các ưu điểm về độ chính xác, thẩm mỹ và thời gian phục hồi.
Một số xu hướng đáng chú ý:
- Single-port VATS: chỉ dùng 1 đường rạch, giảm sang chấn và thời gian nằm viện.
- Awake thoracic surgery: thực hiện phẫu thuật khi bệnh nhân còn tỉnh, áp dụng ở người bệnh nguy cơ cao không chịu được gây mê toàn thân.
- Phẫu thuật không đặt ống dẫn lưu: áp dụng cho các ca nhẹ, ít chảy dịch – giảm đau và rút ngắn thời gian nằm viện.
- AR/VR trong mô phỏng phẫu thuật: cho phép tạo mô hình 3D tiền phẫu, lập kế hoạch chính xác vùng cắt bỏ.
Theo NCBI, awake VATS đã được chứng minh hiệu quả tương đương gây mê toàn thân trong các ca cắt phổi nhỏ, với ít biến chứng hơn và thời gian hồi phục nhanh hơn.
Tài liệu tham khảo
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề phẫu thuật lồng ngực:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10